Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “System 7” Tìm theo Từ (306) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (306 Kết quả)

  • n こくみんねんきん [国民年金]
  • n いりょうせいど [医療制度]
  • n かせい [課制]
  • n せいきちょっこうけい [正規直交系]
  • n オンラインシステム
"
  • n ワンススルー
  • n ほけんせいど [保健制度]
  • n パンチカードシステム
  • n がっこうぐんせいど [学校群制度]
  • n シップエアほうしき [シップエア方式]
  • n かんぜいわりあてせい [関税割当制]
  • n てんのうせい [天皇制]
  • n トータルエネルギーシステム
  • n にぶきょうじゅ [二部教授]
  • n にせんしき [二線式]
  • n にしんほう [二進法]
  • n フレックスタイム
  • n ちゅうすいどう [中水道]
  • n せいめいいじそうち [生命維持装置]
  • n さいていちんぎんせい [最低賃金制]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top