Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tandem piston” Tìm theo Từ (199) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (199 Kết quả)

  • n じょうちょてんめん [情緒纒綿] じょうしょてんめん [情緒纒綿]
  • n ゆそうせん [油送船] ゆそうせん [油槽船]
  • n としゅ [徒手]
  • v5r もとおる [廻る] もとおる [回る]
  • n デジタルハイビジョン
  • n みまちがい [見間違い]
  • exp みみをすます [耳を澄ます]
  • exp どくをあおぐ [毒を仰ぐ]
  • n しりょくきょうせいしゅじゅつ [視力矯正手術]
  • n べにずわいがに [紅ずわい蟹]
  • n みぎまわり [右回り]
  • n どくせん [毒腺]
  • n からすばと [烏鳩]
  • n がかざ [画架座]
  • n やくどく [薬毒]
  • n がんかい [眼界]
  • n どくみやく [毒味役] どくみやく [毒見役]
  • Mục lục 1 v5u 1.1 さまよう [さ迷う] 2 v5k 2.1 ながれあるく [流れ歩く] v5u さまよう [さ迷う] v5k ながれあるく [流れ歩く]
  • Mục lục 1 n 1.1 しかい [視界] 1.2 しや [視野] 1.3 がんかい [眼界] n しかい [視界] しや [視野] がんかい [眼界]
  • n,vs どくさつ [毒殺]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top