Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Under flooding” Tìm theo Từ (277) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (277 Kết quả)

  • v5m かきこむ [掻き込む]
  • v5r あてはまる [当て嵌まる] あてはまる [当てはまる]
  • exp せんせいにつく [先生に就く]
  • n もみあげ [揉み上げ]
  • exp ふこうにたえる [不幸に堪える]
  • n うきぐも [浮き雲]
  • n,vs ふよう [浮揚]
  • v5k,hum いただく [戴く] いただく [頂く]
  • n ちゅうけい [中啓]
  • n うきしずみ [浮き沈み]
  • Mục lục 1 n 1.1 すべらかし [垂髪] 1.2 たれがみ [垂髪] 1.3 たれがみ [垂れ髪] n すべらかし [垂髪] たれがみ [垂髪] たれがみ [垂れ髪]
  • n,vs かかん [下瞰]
  • Mục lục 1 vs 1.1 きぼう [企望] 2 n 2.1 かくしゅ [鶴首] 3 adj 3.1 まちどおしい [待ち遠しい] vs きぼう [企望] n かくしゅ [鶴首] adj まちどおしい [待ち遠しい]
  • n せきさいのうりょく [積載能力]
  • n かんし [環視]
  • n しにばな [死に花]
  • n しきざき [四季咲き]
  • v5r ちりのこる [散り残る]
  • n へんどうかわせそうばせい [変動為替相場制]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top