Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “10BASE-2” Tìm theo Từ | Cụm từ (102) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n へいたんきち [兵站基地]
  • n えんだて [円建て]
  • v5r へりくだる [謙る] へりくだる [遜る]
  • n えんき [塩基]
  • n ていかく [底角]
  • n ベースコーチ
  • n きていぶもん [基底部門]
  • n こじきこんじょう [乞食根性]
  • Mục lục 1 n 1.1 げんりょうふんまつ [原料粉末] 2 n,abbr 2.1 げんまつ [原末] n げんりょうふんまつ [原料粉末] n,abbr げんまつ [原末]
  • n そうるい [走塁]
  • n いちるい [一塁]
"
  • n しゅうえききばん [収益基盤]
  • n こうくうきち [航空基地]
  • n きほんきゅう [基本給]
  • n こかくベース [顧客ベース]
  • n かいぐんきち [海軍基地]
  • n ちんじゅふ [鎮守府]
  • n ていめん [底面]
  • v1 いやしめる [卑しめる]
  • n ぜんしんきち [前進基地]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top