Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Air gap” Tìm theo Từ | Cụm từ (789) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ひこうたい [飛行隊] エアフォース
  • n くうゆかもつ [空輸貨物]
  • n エアホステス
  • n,abbr エアマット
  • n エアピープル
  • Mục lục 1 n 1.1 くうちゅうばくげき [空中爆撃] 1.2 たいちこうげき [対地攻撃] 1.3 くうしゅう [空襲] n くうちゅうばくげき [空中爆撃] たいちこうげき [対地攻撃] くうしゅう [空襲]
  • n くうきていこう [空気抵抗]
  • n くうきじゅう [空気銃] エアライフル
  • n こうくうけん [航空券]
  • n サーキュレーター
  • n りょうき [涼気]
  • n そうふん [霜雰]
  • n むふん [霧雰]
  • n しおけ [潮気] しおかぜ [潮風]
  • n しおけ [潮気]
  • Mục lục 1 n 1.1 オープンエア 2 adj-no,n 2.1 こがい [戸外] n オープンエア adj-no,n こがい [戸外]
  • n しらんかお [知らん顔]
  • adj-na,n とくいまんめん [得意満面]
  • n おんぷう [温風]
  • n エアカーゴ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top