Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Air gap” Tìm theo Từ | Cụm từ (789) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ギャル
  • n いきのした [息の下]
  • n ラップ
  • Mục lục 1 n 1.1 えきじゅう [液汁] 1.2 しょうえき [漿液] 1.3 しる [汁] 1.4 じゅえき [樹液] 1.5 つゆ [汁] n えきじゅう [液汁] しょうえき [漿液] しる [汁] じゅえき [樹液] つゆ [汁]
  • Mục lục 1 v5aru,vi,abbr,hon 1.1 らっしゃる 2 v5k 2.1 おもむく [赴く] 3 v5k-s 3.1 ゆく [行く] 3.2 いく [行く] 4 v5aru,hon 4.1 いらっしゃる 5 v5k,vi 5.1 うごく [動く] 6 v5r,hum 6.1 まいる [参る] v5aru,vi,abbr,hon らっしゃる v5k おもむく [赴く] v5k-s ゆく [行く] いく [行く] v5aru,hon いらっしゃる v5k,vi うごく [動く] v5r,hum まいる [参る]
  • Mục lục 1 v5aru,pol 1.1 ござる [御座る] 1.2 ござる [ご座る] 2 v5r,hon,uk 2.1 おいでになる [お出でになる] 2.2 おいでになる [御出でになる] 3 n 3.1 ある [在る] 4 v5aru,vi,abbr,hon 4.1 らっしゃる 5 v5r,uk,hum 5.1 おる [居る] 6 v5aru,hon 6.1 いらっしゃる v5aru,pol ござる [御座る] ござる [ご座る] v5r,hon,uk おいでになる [お出でになる] おいでになる [御出でになる] n ある [在る] v5aru,vi,abbr,hon らっしゃる v5r,uk,hum おる [居る] v5aru,hon いらっしゃる
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 はで [派手] 1.2 はなやか [花やか] 1.3 はなやか [華やか] 2 adj-na 2.1 きらびやか [煌びやか] 2.2 きらびやか [綺羅びやか] 3 n 3.1 ゲイ adj-na,n はで [派手] はなやか [花やか] はなやか [華やか] adj-na きらびやか [煌びやか] きらびやか [綺羅びやか] n ゲイ
  • Mục lục 1 n 1.1 ガス 1.2 きたい [気体] 2 n,uk 2.1 がす [瓦斯] n ガス きたい [気体] n,uk がす [瓦斯]
  • n ジーエヌピー こくみんそうせいさん [国民総生産]
  • Mục lục 1 n,arch 1.1 ふさく [斧鑿] 2 n,vs 2.1 ふえん [敷衍] 2.2 ふえん [布衍] n,arch ふさく [斧鑿] n,vs ふえん [敷衍] ふえん [布衍]
  • n くうしょ [空所]
  • n ギャグ
  • v5k すく [透く]
  • Mục lục 1 n-adv,n-t,arch 1.1 ぜんしゅう [前週] 2 n-adv,n-t 2.1 せんしゅう [先週] n-adv,n-t,arch ぜんしゅう [前週] n-adv,n-t せんしゅう [先週]
  • Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 かんしん [感心] 2 adj-na,n,vs,arch 2.1 かんぷく [感服] 3 n 3.1 ぜんざい [善哉] 4 adj-na,int 4.1 あっぱれ [天晴れ] adj-na,n,vs かんしん [感心] adj-na,n,vs,arch かんぷく [感服] n ぜんざい [善哉] adj-na,int あっぱれ [天晴れ]
  • Mục lục 1 n 1.1 さく [柵] 1.2 へい [塀] 1.3 しょうへき [牆壁] 1.4 かき [垣] 1.5 フェンス 2 arch 2.1 えんしょう [垣牆] n さく [柵] へい [塀] しょうへき [牆壁] かき [垣] フェンス arch えんしょう [垣牆]
  • arch じょし [序歯]
  • arch ようしゅん [鷹隼]
  • n,arch ひんば [牝馬]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top