Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Borrowing costs” Tìm theo Từ | Cụm từ (96) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n せいけいひしすう [生計費指数]
  • Mục lục 1 exp 1.1 もとねがきれる [元値が切れる] 2 suf,v5r 2.1 きる [切る] exp もとねがきれる [元値が切れる] suf,v5r きる [切る]
  • n さいていせいかつひ [最低生活費]
  • n ゆうせいしょう [郵政省]
  • n ゆうせいだいじん [郵政大臣]
  • n こうねつひ [光熱費]
  • exp もとねがきれる [元値が切れる]
  • exp もとをきってうる [元を切って売る]
  • n,abbr ワンゲル
  • exp くらしにひびく [暮らしに響く]
  • n こくせきじょうこう [国籍条項]
  • n,vs しかん [屍諌] しかん [尸諌]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top