Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bring up” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.080) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ヴァージョンアップ
  • n さくれい [策励]
  • n イアリング
  • n リングネーム
  • n リングアウト
  • adj,exp しかたがない [仕方がない] しかたがない [仕方が無い]
  • adv,n,vs げっそり
  • n かし [下賜]
  • n,vs ぎょうてん [仰天]
  • n なまぎき [生聞き]
  • n くらいまけ [位負] くらいまけ [位負け]
  • n きあいまけ [気合い負け]
  • n ひとりぶたい [独り舞台]
  • n,vs ざしょう [座礁] ざしょう [坐礁]
  • n さんこうき [鑚孔機] なかぐりばん [中刳り盤]
  • n かつぶつ [活物]
  • n,vs たちおうじょう [立ち往生]
  • Mục lục 1 v1 1.1 うちとめる [打ち留める] 1.2 うちとめる [打ち止める] 1.3 うちとめる [討ち止める] 1.4 うちとめる [撃ち止める] v1 うちとめる [打ち留める] うちとめる [打ち止める] うちとめる [討ち止める] うちとめる [撃ち止める]
  • vk つれてくる [連れて来る]
  • n,vs せいつう [精通]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top