Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do” Tìm theo Từ | Cụm từ (150) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • exp まないたのこい [俎板の鯉] まないたのこい [俎の鯉]
  • v5r なりかわる [成り代わる]
  • exp しあんにあまる [思案に余る]
  • v5r おもいあまる [思い余る]
  • exp まずかいよりはじめよ [まず隗より始めよ]
  • exp みをころしてじんをなす [身を殺して仁を為す]
  • exp ぜんけんをゆだねる [全権を委ねる]
  • Mục lục 1 n 1.1 つかいっぱしり [使いっぱしり] 2 n,abbr 2.1 ぱしり n つかいっぱしり [使いっぱしり] n,abbr ぱしり
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top