Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do” Tìm theo Từ | Cụm từ (150) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • exp ばかなことをする [馬鹿な事を為る]
  • exp おびをゆいあげる [帯を結い上げる]
  • exp しゃにかまえる [斜に構える]
  • n いさぎよしとしない [潔しとしない]
  • exp いとまもなく [暇も無く]
  • v5m すきこのむ [好き好む]
  • v5s くりかえす [繰り返す]
  • exp ついでがある [序でが有る]
  • exp ようがある [用が有る]
  • n,vs チャレンジ
  • n やるき [遣る気]
  • n むいむさく [無為無策]
  • n きけんをいとわない [危険を厭わない]
  • v1 わるびれる [悪びれる]
  • v1 さしとめる [差し止める]
  • v1 やってのける [遣って退ける]
  • Mục lục 1 v1 1.1 いいきかせる [言い聞かせる] 2 v5s 2.1 いいきかす [言い聞かす] v1 いいきかせる [言い聞かせる] v5s いいきかす [言い聞かす]
  • v5r こぞる [挙る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top