Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Electronic data processing” Tìm theo Từ | Cụm từ (285) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n リアルタイムしょり [リアルタイム処理]
  • n ちょうちんぎょうれつ [提灯行列]
  • n,vs みなみ [南] なんしん [南進]
  • n エレクトロン でんし [電子]
  • Mục lục 1 n-suf,pref,suf 1.1 づけ [付け] 2 n 2.1 ねんだい [年代] 2.2 おうせ [逢瀬] 2.3 かづけ [日付] 2.4 ねんがっぴ [年月日] 2.5 ひづけ [日付] 2.6 かづけ [日付け] 2.7 ひづけ [日付け] 2.8 デーツ 3 n,vs 3.1 デート n-suf,pref,suf づけ [付け] n ねんだい [年代] おうせ [逢瀬] かづけ [日付] ねんがっぴ [年月日] ひづけ [日付] かづけ [日付け] ひづけ [日付け] デーツ n,vs デート
  • n かでん [家電]
  • n いようでんしこうがく [医用電子工学]
  • n データてんそうそくど [データ転送速度]
  • n,vs けんさく [検索]
  • n こしいれ [輿入れ]
  • n はたぎょうれつ [旗行列]
  • n とぎょ [渡御]
  • n ホームエレクトロニクス
  • Mục lục 1 n 1.1 そうのれつ [葬の列] 1.2 しゅっかん [出棺] 1.3 そうれつ [葬列] n そうのれつ [葬の列] しゅっかん [出棺] そうれつ [葬列]
  • n おし [圧し]
  • n データのせんとう [データの先頭]
  • n しゅざいはん [取材班]
  • n データビットちょう [データビット長]
  • n データタイプりろん [データタイプ理論]
  • n,vs とうしん [東進]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top