Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lazy eye” Tìm theo Từ | Cụm từ (283) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n-adv,n-t,suf まえ [前]
  • n ミスターレディー
  • v1 すえる [据える]
  • n おおおくさま [大奥様]
  • n ろうじょ [老女]
  • n ひとつめ [一つ目]
  • n そうぼう [双眸]
  • n つりめ [攣り目]
  • n くろいひとみ [黒い眸]
  • n さがりめ [下り目]
  • n,vs ねんね おねんね
  • adj-na,n うすめ [薄目]
  • n たんぼ [旦暮]
  • n せんがん [洗眼]
  • adv,n ぱっちり
  • v5s そめなおす [染め直す] そめかえす [染め返す]
  • n めがすわって [目が据わって]
  • exp あっというまに [あっという間に] あっというまに [あっと言う間に]
  • Mục lục 1 exp 1.1 あっというまに [あっという間に] 1.2 あっというまに [あっと言う間に] 2 adv 2.1 またたくまに [またたく間に] 2.2 またたくまに [瞬く間に] exp あっというまに [あっという間に] あっというまに [あっと言う間に] adv またたくまに [またたく間に] またたくまに [瞬く間に]
  • n すいしょうたい [水晶体]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top