Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Per cent” Tìm theo Từ | Cụm từ (524) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • pref デシ
  • n,pref ネオ
  • Mục lục 1 n 1.1 だいりしゃ [代理者] 1.2 かわり [代り] 1.3 だいにん [代人] 1.4 かわり [代わり] 1.5 だいり [代理] 1.6 だいりにん [代理人] 2 n,pref 2.1 ふく [副] n だいりしゃ [代理者] かわり [代り] だいにん [代人] かわり [代わり] だいり [代理] だいりにん [代理人] n,pref ふく [副]
  • Mục lục 1 n,pref 1.1 ぼう [某] 2 n 2.1 ひとつ [一つ] 2.2 いっすん [一寸] 2.3 いっこ [一箇] 2.4 ワン 3 num 3.1 いち [一] n,pref ぼう [某] n ひとつ [一つ] いっすん [一寸] いっこ [一箇] ワン num いち [一]
  • Mục lục 1 n 1.1 こんせいぶつ [混成物] 1.2 ごうせい [合成] 1.3 けいだい [境内] 2 v5s 2.1 まぜあわす [混ぜ合わす] 3 n,pref 3.1 ふく [複] n こんせいぶつ [混成物] ごうせい [合成] けいだい [境内] v5s まぜあわす [混ぜ合わす] n,pref ふく [複]
  • n,pref,suf せんよう [占用] せんよう [専用]
  • Mục lục 1 n,pref 1.1 きゅう [旧] 2 n 2.1 そ [曾] 2.2 そう [曾] 2.3 じご [事後] 3 adv 3.1 かって [曾て] 3.2 かつて [曾て] n,pref きゅう [旧] n そ [曾] そう [曾] じご [事後] adv かって [曾て] かつて [曾て]
  • n,pref じゅん [準]
  • n,pref じゅん [準]
  • n,pref かくれ [隠れ]
  • n,pref ま [真]
  • pref ひが [僻]
  • n,pref いぶつ [異物]
  • pref さく [昨]
  • n,pref ふく [副]
  • n,n-suf,pref ちょう [超]
  • n,pref いぶつ [異物]
  • Mục lục 1 n 1.1 アンダーグラウンド 1.2 ちか [地下] 1.3 ちちゅう [地中] 1.4 どちゅう [土中] 2 abbr 2.1 アングラ 3 n,pref 3.1 かくれ [隠れ] n アンダーグラウンド ちか [地下] ちちゅう [地中] どちゅう [土中] abbr アングラ n,pref かくれ [隠れ]
  • Mục lục 1 n 1.1 もくてき [目的] 1.2 きゃっかん [客観] 1.3 めぼし [目星] 1.4 ねらいどころ [狙い所] 1.5 ほうしん [方針] 1.6 もくひょう [目標] 2 adj-no,n,n-suf,pref 2.1 さき [先] n もくてき [目的] きゃっかん [客観] めぼし [目星] ねらいどころ [狙い所] ほうしん [方針] もくひょう [目標] adj-no,n,n-suf,pref さき [先]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top