Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quoted” Tìm theo Từ | Cụm từ (129) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • v5r かけへだたる [懸け隔たる]
  • n にんげんくさい [人間臭い]
  • Mục lục 1 adv,n 1.1 いまひとつ [いま一つ] 1.2 いまひとつ [今一つ] 2 adj-na,adv,col 2.1 いまいち [今一] adv,n いまひとつ [いま一つ] いまひとつ [今一つ] adj-na,adv,col いまいち [今一]
  • adv つい
  • adj-na,n しょうしせんばん [笑止千万]
  • adj-na,adv,conj,n もっとも [尤も]
  • n こそで [小袖]
  • n もうしゅう [盲執]
  • n もうしゅう [妄執]
  • n しゅくへい [宿弊] せきへい [積弊]
  • n ごうどうコンパ [合同コンパ]
  • adj-na,n せんしょう [鮮少]
  • adj-na いいだくだく [唯唯諾諾] いいだくだく [唯々諾々]
  • n めいさん [名産]
  • v5u かなう [適う]
  • n はまりやく [嵌まり役]
  • n よつあし [四つ足]
  • n えんきごう [円記号]
  • n ふんぱんもの [噴飯物]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top