Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sessile” Tìm theo Từ | Cụm từ (66) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n だんどうだんげいげきミサイル [弾道弾迎撃ミサイル]
  • n とくべつこっかい [特別国会]
  • n せいみつゆうどうミサイル [精密誘導ミサイル]
  • n ゆうどうだん [誘導弾]
"
  • n ごば [後場]
  • n おいぼれ [老いぼれ] おいぼれ [老い耄れ]
  • Mục lục 1 v1 1.1 おいぼれる [老いぼれる] 1.2 おいぼれる [老い耄れる] 2 v5m 2.1 おいこむ [老い込む] v1 おいぼれる [老いぼれる] おいぼれる [老い耄れる] v5m おいこむ [老い込む]
  • n ぜんば [前場]
  • v5s たべよごす [食べ汚す]
  • v1 ぼける [惚ける] ぼける [呆ける]
  • n せんいきミサイルぼうえい [戦域ミサイル防衛]
  • n しつぎおうとう [質疑応答]
  • v5s ほりちらす [堀散らす]
  • n くうたいちミサイル [空対地ミサイル]
  • n くうたいくうミサイル [空対空ミサイル]
  • n めあき [目明き]
  • n かいき [会期]
  • n ほんどミサイルぼうえい [本土ミサイル防衛]
  • n つうじょうこっかい [通常国会]
  • n りんじこっかい [臨時国会]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top