Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Smoke jumper” Tìm theo Từ | Cụm từ (516) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n スモーク けむり [煙]
  • n はつえん [発煙]
  • n こうえん [香煙]
  • n えんどく [煙毒] えんがい [煙害]
  • n えんじん [煙塵]
  • n しえん [紫煙]
  • n スモーカー きつえんしゃ [喫煙者]
  • n スポーク
  • n セーター ジャンパー
  • n こくえん [黒煙] くろけむり [黒煙]
  • n はつえんとう [発煙筒]
  • n いっぷく [一服]
  • n ばいえん [煤煙]
  • n しょうえん [硝煙]
  • n はいえん [排煙]
  • Mục lục 1 v5u 1.1 すう [吸う] 1.2 すう [喫う] 2 v5r 2.1 いぶる [燻ぶる] 2.2 くすぶる [燻ぶる] 3 io,v5r 3.1 いぶる [燻る] 3.2 くすぶる [燻る] v5u すう [吸う] すう [喫う] v5r いぶる [燻ぶる] くすぶる [燻ぶる] io,v5r いぶる [燻る] くすぶる [燻る]
  • adj けむい [煙い] けむたい [煙たい]
  • n くねん [薫煙]
  • n よえん [余煙]
  • n えんだん [煙弾]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top