Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Uranium ocher” Tìm theo Từ | Cụm từ (151) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n しまかげ [島陰]
  • n そっぽ [外方]
  • n ゆうめい [幽明] ゆうめい [幽冥]
  • v5u かさなりあう [重なり合う]
  • v1 にらみあわせる [睨み合せる]
  • exp うまのみみにねんぶつ [馬の耳に念仏] みぎからひだりへ [右から左へ]
  • v1 しめしあわせる [示し合せる]
  • exp かんたんあいてらすあいだがらである [肝胆相照らす間柄である]
  • exp となりのしばふはあおい [となりの芝生は青い]
  • n かわむこう [川向こう]
  • n しんとうじょう [新登場]
  • exp,n ごじっぽひゃっぽ [五十歩百歩] ごじゅっぽひゃっぽ [五十歩百歩]
  • n おしずし [押し寿司] おしずし [押し鮨]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top