Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “And forceful suggests a potential for force” Tìm theo Từ (16.984) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.984 Kết quả)

  • lực dọc đoàn tàu,
  • / ´fɔ:sful /, Tính từ: mạnh mẽ, sinh động; đầy sức thuyết phục, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • lực (trường) thế,
  • dọc tàu, suốt chiều dài tàu, Tính từ: (hàng hải) từ đằng mũi đến đằng lái, suốt chiều dài con tàu,
  • dọc tàu, suốt chiều dài tàu,
  • / sə'dʤest /, Ngoại động từ: Đề nghị; đề xuất; gợi ý, gợi; làm nảy ra trong trí, Ám chỉ; đưa ra giả thuyết là, nghĩ ra; xảy đến với ai; nảy ra trong trí ai, (pháp lý)...
  • thế bốn chiều,
  • / fɔ: /, Danh từ: phần trước, (hàng hải) nùi tàu, còn sống, nổi bật (địa vị, vị trí), Tính từ: Ở phía trước, đằng trước, (hàng hải) ở...
  • Phó từ: mạnh mẽ, sinh động,
  • / fə´getful /, Tính từ: hay quên, có trí nhớ tồi, (thơ ca) làm cho quên, cẩu thả, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / 'lændfɔ:s /, Danh từ: (quân sự) lục quân,
  • / ´fɔ:s¸lænd /, Động từ, (hàng không) bắt buộc phải hạ cánh,
  • bản mút,
  • Danh từ: người gợi ý; đề nghị; đề xuất,
  • phần lưng súc thịt bò,
  • trục dọc (tàu thuyền),
  • dầm dọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top