Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Appreciable amount” Tìm theo Từ (1.182) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.182 Kết quả)

  • / ə´pri:ʃiəbl /, Tính từ: có thể đánh giá được, thấy rõ được, đáng kể, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Phó từ: Đáng kể, thấy rõ, đáng kể, the patient looks appreciably pale, người bệnh trông tái nhợt thấy rõ
  • / ¸inə´pri:ʃəbl /, Tính từ: không đáng kể, không đánh giá được, Kỹ thuật chung: không đáng kể, không quan trọng, Từ đồng...
  • Địa chất: đáng kể, thấy rõ,
  • sai số có thể thấy rõ, sai số có thể đánh giá được, sai số thô,
  • / əˈpriʃiˌeɪt /, Ngoại động từ: Đánh giá, Đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thấy rõ, nhận thức; sâu sắc, cảm kích, nâng giá, tăng giá...
  • phí tổn phải khấu hao,
  • tài sản phải khấu hao,
  • / ə'maunt /, Danh từ: lượng, số lượng, tổng số, thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng, ý nghĩa, Nội động từ: lên đến, lên tới (tiền),...
  • tài sản không khấu hao,
  • tài sản khấu hao tổng hợp,
  • giá biến đổi không rõ ràng,
  • số tiền đã rút,
  • số dự đoán,
  • số tiền bảo hiểm, số tiền bảo hiểm,
  • số hàng năm,
  • tổng số tiền ngân sách,
  • số tiền thư tín dụng, số tiền cho vay, số tiền ghi chịu,
  • số cao nhất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top