Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Break out in a sweat” Tìm theo Từ (11.227) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.227 Kết quả)

  • chỗ nước bục ra, Danh từ: cuộc vượt ngục có dùng cả bạo lực,
  • chảy mồ hôi, đọng giọt, rò,
  • Nghĩa chuyên ngành: bộc phát, bùng nổ, chỗ (cát) đùn (đê), chỗ toé nước, nổ ra, Từ đồng nghĩa: verb, appear , arise , begin , burst forth , commence ,...
  • làm bề, làm bể, làm cho vừa vặn, Từ đồng nghĩa: verb, barge in , breach , break and enter , burglarize , burgle , burst in , butt in * , interfere , interject , interrupt , intervene , invade , meddle...
  • Danh từ: lá lách; tuyến ức bê dùng làm món ăn,
  • Danh từ: cuộc tấn công vào ngân hàng, Nghĩa chuyên ngành: sự can thiệp, Từ đồng...
  • Nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): cảm thấy đê mê, đi mây về gió, phiêu diêu bay bổng (như) lúc hút thuốc phiện..., trở thành một híp-pi, ăn mặc hành động như...
  • Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): trạng thái đê mê, sự đi mây về gió, sự phiêu diêu bay bổng (như) lúc hút thuốc phiện...,...
  • Thành Ngữ:, sweat something out, xông (chữa cảm lạnh, sốt..)
  • , sweat it out, (thông tục) bồn chồn, lo lắng, sốt ruột chờ đợi
  • Thành Ngữ:, to sweat out, xông cho ra mồ hôi để khỏi (cảm...)
  • Thành Ngữ:, to break out, b? ra, b? tung ra
  • lại bùng lên (lửa),
  • nhập/xuất,
  • sự hội nhập, sự đưa vào,
  • thao tác ngắt xen,
  • sự gián đoạn phục vụ,
  • sự can thiệp riêng phần,
  • nơi đổi dốc,
  • Thành Ngữ:, to break in, xông vào, phá mà vào (nhà...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top