Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Break out in a sweat” Tìm theo Từ (11.227) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.227 Kết quả)

  • gián đoạn địa tầng,
  • hoàn trả sớm tiền gửi, tiền vay,
  • hoàn trả khoản vay trước kỳ hạn,
  • đặt dấu ngắt trang,
  • Thành Ngữ:, in and out, ra ra vào vào, di di l?i l?i
  • Thành Ngữ:, a calling out, tiếng gọi thất vọng, tiếng kêu cứu
  • ngưng truyền mã q, dừng truyền mã q,
  • lựa chọn trong(tin học),
  • khả rạch, Kỹ thuật chung: bật, cắt, cho chạy, khắc, đóng máy, làm mộng, gián đoạn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / ´kʌt¸in /, Cơ khí & công trình: đóng (mạch), ghép vào, Điện lạnh: dụng cụ đóng dòng, Đo lường & điều khiển:...
  • rút tiền gửi trước kỳ hạn,
  • Thành Ngữ:, to sweat one's guts out, kiệt sức vì làm việc quá nặng nhọc
  • Idioms: to go out in a hurry, Đi ra vội vàng, hấp tấp đi ra
  • Thành Ngữ:, a word in ( out of ) season, lời nói đúng (không đúng) lúc
  • lắp vào, Từ đồng nghĩa: verb, put
  • đưa ra yêu cầu bồi thường,
  • Thành Ngữ:, put a sock in it, (thông tục) im mồm, hãy im lặng, không nói chuyện, không làm ồn
  • bóp phanh, khởi động phanh, đạp phanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top