Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Change one’s ways” Tìm theo Từ (6.273) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.273 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to change one's ways, thay đổi cách sống
  • đường cần trục,
  • hộp số phụ,
  • đường chân ray, đường đế ray,
  • sự thay đổi khoảng, sự thay đổi khoảng đo,
  • / weis /, đường dẫn, đường trượt, hầm tàu, chỗ đậu tàu, chỗ đóng tàu, chỗ sửa tàu ở cảng,
  • phí đổi tiền, phí thủ tục hối đoái,
  • Thành Ngữ:, one's salad days, tuổi trẻ nông nổi
  • Thành Ngữ:, in one's days, trong th?i hung th?nh
  • bích treo,
  • khớp mặt bích,
  • Thành Ngữ:, to change one's spots, làm điều gì trái với bản chất của mình
  • Thành Ngữ:, to change one's condition, condition
  • Thành Ngữ:, to change one's tune, thay đổi thái độ
  • / tʃeɪndʒ /, Danh từ: sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ( (cũng) a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền thừa hoàn lại...
  • Địa chất: khoang thùng cũi, ngăn thùng cũi,
  • nguồn trao đổi điện tích,
  • kênh một chiều,
  • kênh hai chiều,
  • Thành Ngữ:, to chance one's arm, chance
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top