Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn memorize” Tìm theo Từ (72) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (72 Kết quả)

  • / ´memə¸raiz /, Ngoại động từ: học thuộc lòng, ghi nhớ, Xây dựng: ghi nhớ, Từ đồng nghĩa: verb, commit to memory , cram...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • như memorize,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / mə´mɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm, Danh từ: Đài kỷ niệm, tượng kỷ niệm; vật kỷ niệm, Xây...
  • (sự) tạo cho thực phẩm có tính chất dầu cá, tạo tính dầu cá,
  • / ´moutə¸raiz /, Ngoại động từ: cơ giới hoá, lắp động cơ (mô tơ) vào (xe cộ...)
  • / ´tempə¸raiz /, Nội động từ: hoãn quyết định; hoãn trả lời dứt khoát nhằm mục đích tranh thủ thời gian; trì hoãn, thích ứng với hoàn cảnh, tuỳ cơ ứng biến, Hình...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • / ´di:mə¸naiz /, Động từ: biến thành quỷ,
  • Hình thái từ: làm trội,
  • / ´mezmə¸raiz /, Ngoại động từ: thôi miên, (nghĩa bóng) mê hoặc, quyến rũ, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • / ´melə¸daiz /, Động từ: làm cho du dương, làm cho êm tai, soạn giai điệu,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top