Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vinaceous” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • Tính từ: màu bóoc đô, có màu đỏ rượu vang, (thuộc) quả nho; (thuộc) rượu nho,
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ¸eri´neiʃəs /, tính từ, (động vật) thuộc họ chuột nhím,
  • / spi´neiʃəs /, tính từ, (thuộc) rau bina; giống như rau bina, (thuộc) họ rau muối,
  • / ,æsin'eisiəs /, Tính từ: có hạch, có hột,
  • / vi´veiʃəs /, Tính từ: sôi nổi, hoạt bát (nhất là về một phụ nữ), lanh lợi, (thực vật học) sống dai, lâu năm, lưu niên, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / mi´neiʃəs /, tính từ, Đe doạ, hăm doạ, Từ đồng nghĩa: adjective, minatory
  • / ¸vaiə´leiʃəs /, Tính từ: có thể vi phạm, có thể xâm phạm,
  • / mai´keiʃəs /, Tính từ: (thuộc) mi ca; như mi ca, bằng mi ca; có mi ca, Hóa học & vật liệu: chứa mica, Xây dựng: thuộc...
  • có sợi,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top