Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give a wide berth” Tìm theo Từ (6.709) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.709 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to give a wide berth to sb, (từ lóng) tránh xa ai
  • / waiv /, nội động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy làm vợ, cưới vợ, ngoại động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy (làm vợ), cưới, cưới vợ (cho người nào), hình thái từ, to wive with someone, lấy người...
  • Thành Ngữ:, to give birth to, sinh ra
  • / bə:θ /, Danh từ: giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa), chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến, (thực vật học) địa vị, việc làm, Ngoại...
  • Thành Ngữ:, to give somebody a ride, o take somebody for a ride
  • Thành Ngữ: Điện: dây có điện, live wire, live
  • tang dao,
  • bớt giá, cho chiết khấu,
  • gọi điện thoại,
  • boong ở,
  • điều khoản tàu chợ (bốc xếp),
  • bến dỡ, bến dỡ (hàng), bến dỡ hàng,
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • mặt lưới dây, mặt giáp lưới, phía lưới,
  • / 'ei said /, Danh từ: mặt chính của dĩa hát,
  • chỗ thả neo không an toàn,
  • / bə:θ /, Danh từ: sự sinh đẻ, sự ra đời; ngày thành lập, dòng dõi, Kỹ thuật chung: sinh, Từ đồng nghĩa: noun, verb,...
  • cho gia hạn một năm,
  • sự cập bến, bến tàu,
  • hợp đồng thuê tàu đến bến, sự thuê tàu theo điều kiện tàu chợ, hợp đồng thuê tàu đến bến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top