Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go to bed” Tìm theo Từ (13.534) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.534 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, go to bed !, (từ lóng) thôi đừng nói nữa!, im cái mồm đi!, thôi đi!
  • Idioms: to go to bed, Đi ngủ
  • Idioms: to go bad, bị thiu, bị thối
  • đi đến (lệnh), Kỹ thuật chung: đi tới,
  • Thành Ngữ:, to go to the bad, phá sản; sa ngã
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • Thành Ngữ:, to go to bed in one's boots, say không biết trời đất gì cả
  • hệ tầng màu đỏ, trầm tích màu đỏ,
  • Thành Ngữ:, to go from bad to worse, worse
  • Thành Ngữ:, go from bad to worse, ngày càng xấu hơn, trở nên còn tệ hại hơn (hoàn cảnh không vừa ý..)
  • Idioms: to go to communion, Đi rước lễ
  • Idioms: to go to ruin, bị đổ nát
  • Thành Ngữ:, to go to seed, seed
  • Thành Ngữ:, to go into the red, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị hụt tiền
  • Idioms: to go to cambridge, vào đại học đường cambridge
  • Thành Ngữ:, to go to pot, hỏng bét cả; tiêu ma cả
  • Idioms: to go to school, Đi học
  • Idioms: to be brought to bed, sinh đẻ
  • Idioms: to go to ground, núp, trốn vào trong hang, chun(chui)xuống lỗ
  • Idioms: to go to heaven, lên thiên đàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top