Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In a bind” Tìm theo Từ (10.042) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.042 Kết quả)

  • trái phiếu trả lãi bằng trái phiếu,
  • giá chưa trả thuế hải quan, trong kho hải quan, register of goods in bond, sổ hàng trong kho (hải quan)
  • bằng hiện vật, allowance in kind, trợ cấp bằng hiện vật, contribution in kind, đóng góp bằng hiện vật, credit in kind, tín dụng bằng hiện vật, dividend in kind, cổ tức bằng hiện vật, income in kind, thu nhập...
  • khoản bảo lãnh đấu thầu, giấy bỏ thầu, giấy bảo đảm nhận thầu,
  • khoản bảo lãnh đấu thầu,
  • vật mình có chắc trong tay; điều mình chắc chắn,
  • tự mua cho mình,
  • Thành Ngữ:, a straw in the wind, cái chỉ hướng gió thổi; cái chỉ rõ chiều hướng dư luận
  • Thành Ngữ:, fast bind , fast find, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu
  • / baind /, ngoại động từ: trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận (một giao kèo, giá cả mua bán...), làm táo bón (đồ ăn), băng bó (vết...
  • trợ cấp bằng hiện vật,
  • tín dụng bằng hiện vật,
  • giá hàng trữ kho,
  • thu nhập bằng hiện vật,
  • tại kho ngoại quan,
  • sự góp vốn bằng hiện vật, sự hùn vốn bằng hiện vật, đầu tư hiện vật,
  • tôbằng hiện vật,
  • trợ cấp bằng hiện vật,
  • sự đóng góp bằng tiền mặt, đóng góp bằng hiện vật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top