Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make out like” Tìm theo Từ (8.303) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.303 Kết quả)

  • to make out, to make out (tiếng lóng), xem thêm make, đặt, dựng lên, lập to make out a plan, đặt kế họach, to make out a list, lập một danh sách, to make out a cheque, viết một tờ séc, hiểu, giải thích, tìm ra manh...
  • / leik /, Danh từ: chất màu đỏ tía (chế từ sơn), (địa lý,địa chất) hồ, Giao thông & vận tải: hồ (nước ngọt), Kỹ...
  • / maik /, Danh từ: (thông tục) như microphone, Kỹ thuật chung: ống nói,
  • ống xả, ống thoát,
  • / 'teikaut /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như take-away, chất lắng, dụng cụ dỡ khuôn (dùng khi dỡ khuôn), sự dỡ (lấy vật phẩm ra khỏi khuôn),
  • rút ra, vay phòng xa, Từ đồng nghĩa: verb, take
  • Thành Ngữ:, to make out, d?t, d?ng lên, l?p
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • kẻ thành đường, sự vạch đường, vạch,
  • Danh từ: (môn bóng bầu dục) hai hàng song song mà các vận động viên nhảy lên giành bóng,
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • sự hụt khi nướng,
  • cam kết mua rút ra trong tương lai (mua tiền vay ngắn hạn),
  • tháo nước ra, lấy, tháo nước ra,
  • Thành Ngữ:, to rake out, cào bới ra
  • viết một chi phiếu, viết một tấm séc,
  • tiền cho vay dài hạn lấy lần lần,
  • Thành Ngữ:, to take out, dua ra, d?n ra ngoài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top