Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Roll over” Tìm theo Từ (1.594) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.594 Kết quả)

  • / rɔ:əʊə(r) /, sự lắc ngang,
  • sà lan có mái che có thể cuốn lại được theo các thanh ray,
  • đậy lên, Kỹ thuật chung: bịt, che, phủ lên,
  • chứng chỉ tiền gửi kỳ hạn phân nhỏ,
  • thanh cán,
  • bàn quay (máy làm khuôn),
  • tín dụng cộng dồn, tín dụng lãi suất thay đổi,
  • giá phay (tháo lắp và hàn),
  • Thành Ngữ:, to roll over, lăn mình, lăn tròn
  • vành ống,
  • / 'roul /, Danh từ: cuốn, cuộn, súc, ổ, Ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...), văn kiện, hồ sơ, danh sách, mép gập xuống (của cái gì), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền, tập tiền,...
  • / 'ouvə /, Danh từ: (thể thao) sự giao bóng; cú giao bóng, (quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu, Giới từ: lên; lên trên, bên trên, khắp; trên khắp,...
  • mômen truyền,
  • chuyển vào/chuyển ra,
  • Thành ngữ: rất nhiều lần, lập đi lập lại, Từ đồng nghĩa:, i have told you over and over again that you should not wear women clothes, tôi đã nhắc đi nhắc...
  • vào/ra bộ nhớ trong,
  • máy đập kiểu trục có răng,
  • tự lăn lên xuống,
  • cho phép xe cộ lên xuống, Nội động từ: (viết tắt) roro chạy qua chạy lại, a roll-on roll-of ferry, phà chạy qua chạy lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top