Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “See in the cards” Tìm theo Từ (11.734) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.734 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, on ( in ) the cards, có thể, có lẽ
  • / ´ti:´hi: /, Thán từ, cũng te-hee: làm một hành động chế nhạo, biểu lộ sự nhạo báng, Danh từ: sự cười nhạo, sự phá lên cười, Động...
  • bản đồ đi biển, Danh từ: bản đồ đi biển,
  • / ti: /, Danh từ: chữ cái t, vật hình t, (thể dục,thể thao) điểm phát bóng; cột cát nhỏ, vật nhỏ nhọn (bằng gỗ, nhựa..) để đặt quả bóng trước khi đánh nó vào từng...
  • dâng lên (thủy triêu),
  • Idioms: to see sb in the distance, nhìn thấy người nào đằng xa
  • / ʃi: /, Đại từ: nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy..., nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy, người đàn bà, chị, Danh từ: Đàn...
  • thẻ,
  • Thành Ngữ:, to stack the cards, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xếp bài gian lận (để chia đúng cho ai một quân gì)
  • Thành Ngữ:, to shuffle the cards, (nghĩa bóng) thay đổi con bài, đổi chính sách
  • Thành Ngữ:, that's the card, (thông tục) đúng thế, thế là đúng, thế là phải
  • / 'tai:in /, Danh từ: sự nối tiếp, sự liên tiếp, mối quan hệ, sự phù hợp, sự khít khao, Kinh tế: quan hệ, sự liên quan, Từ...
  • Thành Ngữ:, in the pipeline, đang được giải quyết, đang trên đường vận chuyển (hàng hoá..)
  • Thành Ngữ:, in the process, trong khi đang làm..
  • một cách cụ thể,
  • Thành Ngữ:, in the egg, trong trứng nước, trong giai đoạn phôi thai
  • bao quát, gộp cả,
  • ở giới hạn, ở mức giới hạn,
  • Thành Ngữ:, knock them in the aisles, (về một buổi trình diễn) rất thành công, gặt hái thành công
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top