Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sing out” Tìm theo Từ (4.566) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.566 Kết quả)

  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • dây vòng,
  • Danh từ: cánh xoè cánh cụp (máy bay), máy bay cánh xoè cánh cụp,
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • hàm sin,
  • Thành Ngữ:, to ring out, vang lên
  • Thành Ngữ:, to sing something out, (thông tục) hét to (một mệnh lệnh..)
  • chuông đi,
  • đai ốc tròn (có rãnh cắt hoặc lỗ lắp chìa vặn), đai ốc tròn,
  • Danh từ: Ốc tai hồng (đai ốc có hai cánh để có thể vặn bằng ngón tay cái và một ngón tay vào đinh ốc hoặc bu lông),
  • đai ốc chính xác cao, Kỹ thuật chung: đai ốc đầu khía nhám, đai ốc tai hồng, đai ốc tinh, tai hồng,
  • ốc tai hồng,
  • Thành Ngữ:, to sing another song, cụp đuôi, cụt vòi
  • van chặn,
  • van ngắt,
  • cầu ngắt nối điện,
  • bộ ngắt an toàn, nút ngắt tự động áp suất cao,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) thằng ngốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top