Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Standing still” Tìm theo Từ (1.280) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.280 Kết quả)

  • / stil /, Tính từ: Đứng yên; phẳng lặng; tĩnh mịch (cảnh), không có gió, làm thinh, nín lặng (người), không có ga; không sủi bọt, không xì xì; không có bong bóng khí (rượu,...
  • / ´stændiη /, Danh từ: sự đứng; thế đứng, sự đỗ (xe), vị trí; danh tiếng; địa vị; chức vụ (nhất là xã hội), sự lâu dài; khoảng thời gian cái gì đã tồn tại; khoảng...
  • máy chưng cất thổi,
  • nồi chưng cất,
  • cột cất, thùng cất dạng bột,
  • nồi chưng cất đun lửa,
  • nồi cất có áp, nồi cất cracking, máy chưng cất dùng áp suất,
  • / ´pɔt¸stil /, danh từ, nồi cất,
  • nồi chưng cất lại,
  • nồi cất hắc ín,
  • / spil /, Ngoại động từ spilled, .spilt: làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước...), làm ngã ngựa, làm rớt xuống, (thông tục) tiết lộ (tin tức..), Nội động...
  • / stilb /, Danh từ: stinbơ (đơn vị cũ đo độ chiếu sáng, bằng 1 nến/cm 2),
  • / swil /, Danh từ: sự rửa, sự cọ, sự súc, nước vo gạo (cho lợn ăn), rượu loại tồi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc chè chén lu bù, rau lợn (như) pigswill, Ngoại...
  • tháp cất,
  • lò cất dầu,
  • nồi chưng cất,
  • mỡ bôi trơn cất cuối, mỡ bôi trơn tĩnh,
  • ảnh tĩnh, still image (si), hình ảnh tĩnh
  • nước ép tự nhiên chưa có ga,
  • sáp nồi chưng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top