Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Standing still” Tìm theo Từ (1.280) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.280 Kết quả)

  • lò đốt trước,
  • bộ làm lạnh không khí tĩnh, phòng làm lạnh không khí chuyển động tự nhiên,
  • buồng kết đông không khí tĩnh, máy (buồng) kết đông không khí tĩnh, máy kết đông không khí tĩnh, máy kết đông chậm,
  • buồng kết đông không khí tĩnh, máy kết đông không khí tĩnh, máy kết đông chậm,
  • phá băng (tan giá) bằng không khí tĩnh, phá băng bằng không khí tĩnh, tan giá bằng không khí tĩnh,
  • / ´stʌniη /, Tính từ: (thông tục) tuyệt vời; lộng lẫy; gây ấn tượng sâu sắc, gây ngạc nhiên, làm choáng váng, cực kỳ (tốt, hấp dẫn), Kinh tế:...
  • / 'stændi∫ /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) giá để lọ mực,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, craving , dehydrated , dog-hungry , drawn , dying , emaciated , empty , faint , famished , flying light , haggard , have...
  • / ´skɔ:ldiη /, Tính từ: nóng đủ để làm bỏng, châm chọc, Danh từ: sự luộc nấu/ tẩy nấu (để làm sạch hoặc khử trùng), sự luộc cây/ rau,...
  • / ´spæηkiη /, Danh từ: sự phát vào đít, sự đánh vào đít; cái phát vào đít, cái đánh vào đít, Tính từ: nhanh và mạnh mẽ, (thông tục) hay, chiến,...
  • nồi chưng cất ly tâm,
  • cột chưng cất bằng hơi, tháp cất hơi,
  • tháp cất có màng,
  • kết cấu đá âu thuyền,
  • nồi chưng đơn dòng,
  • nồi cất ống nối tiếp,
  • chụp ảnh tĩnh vật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top