Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Throw cold water on” Tìm theo Từ (7.083) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.083 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to throw cold water on, water
  • khuôn dập nguội,
  • Thành Ngữ:, hold on !, (thông t?c) ng?ng!
  • Thành Ngữ:, hold water, (thông tục) vững vàng, đứng vững được (lý lẽ, lý do xin lỗi, lý thuyết..)
  • giữ lại,
  • ở trạng thái dừng,
  • ống dẫn nước lạnh,
  • tan giá băng nước lạnh,
  • sơn nước,
  • sơn màu tan trong nước,
  • tấm tích lạnh,
  • sự cung cấp nước ăn,
  • bre/ θrəʊ /, name/ θroʊ /, hình thái từ: Danh từ: sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, khoảng ném xa, (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng...
  • khuôn rãnh ngang nguội,
  • phá băng bằng nước lạnh,
  • sự tàng trữ lạnh,
  • Danh từ: màu vàng úa, Tính từ: (từ lóng) cổ lổ; không hợp thời,
  • sau này,
  • giấy chứng kiểm nghiệm tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top