Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To beat one s self up” Tìm theo Từ (22.064) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.064 Kết quả)

  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): tự trách mình there is no need to beat yourself up
  • Thành Ngữ:, to beat up, đánh (trứng, kem...)
  • Thành Ngữ:, to sell up, bán hàng hoá (của người mắc nợ bị phá sản)
  • nung nóng trước, hấp nóng, đốt nóng, nung nóng trước, nung nóng, hấp nóng, đốt nóng,
  • / ´bi:t¸ʌp /, Dệt may: mật độ sợi ngang, sự đập sợi ngang, sự thúc sợi ngang,
  • Thành Ngữ:, to bear up, chống đỡ (vật gì)
  • Thành Ngữ:, to eat up, ăn sạch, ăn hết; ngốn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • / ¸wʌn´ʌp /, tính từ, Ở địa vị ưu thế,
  • Thành Ngữ:, to tone up, khoẻ lên, mạnh lên; làm cho mạnh lên, làm cho khoẻ ra
  • Thành Ngữ:, to bone up, (từ mỹ,nghĩa mỹ) học gạo (ôn đi, ôn lại)
  • dây néo tàu,
  • bị uốn cong, bị bẻ cong,
  • khoác dây đai an toàn,
  • nóng lên, đun nóng trước, đốt nóng, nung nóng, nung nóng trước, phát nhiệt, rapid heat-up cathode, điện cực nung nóng nhanh
  • Idioms: to be on one 's lone (s), by one 's lone (s), cô độc, lẻ loi, một mình một bóng
  • Thành Ngữ:, to beat up somebody's quarters, o bear up the quarters of somebody
  • Tính từ, phó từ: một thành viên của nhóm này tương ứng với một thành viên của nhóm kia, một đối một, có tỷ lệ 1:1, teaching...
  • / 'esiz /, Danh từ, số nhiều S' s, s's: chữ thứ mười chín trong bảng chữ cái tiếng anh, Đường cong hình s; vật hình s, Toán & tin: tế bào ngắt...
  • (viết tắt) của .is, .has, .us, .does: (thông tục) (như) is, (thông tục) (như) has, (thông tục) (như) us, (thông tục) (như) does, it ' s raining, trời mưa, what ' s the matter ?, cái gì đấy?,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top