Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To believe someone s bare word” Tìm theo Từ (16.230) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.230 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to believe someone's bare word, o believe a thing on someone's bare word
  • / bi'li:v /, Động từ: tin, tin tưởng, cho rằng, nghĩ rằng, Cấu trúc từ: to make believe, believe it or not, believe you me, not believe one's eyes / ears, seeing is...
  • công tác, công trình, công việc,
  • Thành Ngữ:, to make believe, làm ra vẻ, giả vờ
  • / bi´li:və /, Danh từ: người tin, tín đồ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acceptor , adherent , apostle , canonist...
  • / ri´li:v /, Ngoại động từ: làm an tâm, làm yên lòng, an ủi, làm dịu đi, làm mất đi (cơn đau, lo âu, phiền muộn...); làm khuây khoả, làm nhẹ bớt (trách nhiệm, gánh nặng..),...
  • hạng mục công trình,
  • trao công tác cho ai,
  • / ´meik¸bili:v /, danh từ, sự giả vờ, sự giả cách, sự giả bộ, tính từ, giả, không thật, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • thanh cái dự phòng,
  • thời điểm gốc,
  • phần mềm từ thiện,
  • Thành Ngữ:, to drink someone, uống hơn (ai), tửu lượng bỏ ai (xa)
  • / 'sʌmwʌn /, Đại từ: một người nào đó, có người (như somebody), Từ đồng nghĩa: noun, character , eminence , leader , lion , nabob , notability , notable ,...
  • / 'kerwɔːrn /, tiều tụy, her careworn features, nét mặt tiều tụy của cô ấy
  • kết cấu gỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top