Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To come out in one s true colours” Tìm theo Từ (23.762) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.762 Kết quả)

  • màu thực,
  • Thành Ngữ:, come true, thực tế xảy ra; trở thành sự thật (về hy vọng, lời dự đoán..)
  • Thành Ngữ:, to come out, ra, di ra
  • Thành Ngữ:, one's true colours, bộ mặt thực
  • Thành Ngữ:, to come to hand(s ), d?n tay dã nh?n (thu t?...)
  • Thành Ngữ:, to come in, di vào, tr? vào
  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • kiến trúc nón chồng nón,
  • màu thực,
  • Thành Ngữ:, to comb out, chải cho hết rối, gỡ (tóc)
  • cây lá kim,
  • Thành Ngữ:, to come out in the wash, có kết quả tốt, kết thúc tốt
  • màu thực,
  • Thành Ngữ: chỉnh sai, lắp sai, lệch tâm, out of true, lệch, run out of true, quay lệch tâm
  • Thành Ngữ: cắt bỏ, cắt rời, to cut out, c?t ra, c?t b?t
  • ngắt, nhả, dừng (máy), Thành Ngữ:, to put out, t?t (dèn), th?i t?t, d?p t?t (ng?n l?a...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top