Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To come out in one s true colours” Tìm theo Từ (23.762) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.762 Kết quả)

  • / koun /, Danh từ: hình nón; vật hình nón, (thực vật học) nón, (động vật học) ốc nón, (hàng hải) tín hiệu báo bão (hình nón), ( số nhiều) bột áo (bột mịn để xoa bột...
  • Thành Ngữ:, to want in/out, (thông tục) muốn đi vào/đi ra
  • Thành Ngữ:, to space out ( in ), để cách nhiều hơn; để cách rộng hơn
  • Danh từ: tương lai,
  • màu nhiễu,
  • đổi hướng (gió),
  • Idioms: to be on one 's lone (s), by one 's lone (s), cô độc, lẻ loi, một mình một bóng
  • Thành Ngữ:, to cast ( put ) lively colours on, tô màu sặc sỡ; tô hồng (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to come off with flying colours, thành công rực rỡ
  • Thành Ngữ: tỉnh lại, to come to, d?n, di d?n
  • cho nhận thầu,
  • Thành Ngữ:, to put out to lease, đem cho thuê
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Idioms: to be out at elbow (s), (áo)lũng, rách ở cùi chỏ;(người)rách rưới, tả tơi
  • cây dẻ, cây phỉ,
  • quay đảo, quay lệch tâm, đảo,
  • / tru: /, Tính từ: thật, đúng (phù hợp với hiện thực, đúng với sự thật đã biết), Đúng đắn (hợp với những nguyên lý, tiêu chuẩn đã được chấp nhận), thật sự, đúng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top