Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turn the tables” Tìm theo Từ (8.583) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.583 Kết quả)

  • bàn quay,
  • số vòng quay của bàn, when the tables are turned, khi tình thế đảo ngược
  • Thành Ngữ:, to turn the tables ( on somebody ), giành lại thế thượng phong
  • máy nén kiểu bàn quay,
  • nung ngói,
  • Thành Ngữ:, to turn the tables on ( upon ) someone, (nghĩa bóng) giành lại ưu thế so với ai, làm đảo lộn lại tình thế đối với ai
  • / tə:n /, Danh từ: sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng.sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng,...
  • biên lãi (chênh lệch giữa giá mua và giá bán) (cổ phiếu),
  • quay tay lái,
  • Thành Ngữ:, to turn the scale, turn
  • Thành Ngữ:, to turn the corner, rẽ, ngoặt
  • sự đổi hướng dòng triều,
  • Thành Ngữ:, turn and turn about, l?n lu?t
  • Thành Ngữ:, on the table, đưa ra để suy nghĩ, đưa ra để thảo luận
  • thử nghiệm giữa vòng dây,
  • Thành Ngữ:, under the table, dấm dúi, trao bí mật (tiền; nhất là để hối lộ)
  • / ´ʌndəðə´teibl /, tính từ, bí mật; phi pháp,
  • sự chập mạch vòng dây (điện),
  • Thành Ngữ:, to turn on the waterworks, waterworks
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top