Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Émotion” Tìm theo Từ (409) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (409 Kết quả)

  • chuyển động ổn định,
  • cơ cấu dừng, cơ cấu gián đoạn, cấu dừng, cấu nhả,
  • chuyển động dập dềnh,
  • vòng chuyển động,
  • sự lập quỹ đạo chuyển động,
  • Danh từ: sự nghiên cứu các động tác (để hợp lý hoá sản xuất) ( (cũng) time anh motion study), nghiên cứu chuyển động, sự nghiên cứu chuyển động, nghiên cứu thao tác, sự...
  • chuyển động xoắn ốc, chuyển động (mặt) đinh ốc, chuyển động đinh ốc, chuyển động xoắn,
  • chuyển động lắc,
  • chuyển động tương đối, chuyển động tương đối,
  • chuyển động lắc, chuyển động lắc, sự đu đưa, chuyển động lắc, sự đu đưa,
  • chuyển động quay,
  • Nghĩa chuyên ngành: sự chuyển động chậm, Nghĩa chuyên ngành: chạy chậm, Từ đồng nghĩa: noun, funeral pace , slow mo , snail...
  • chuyển động êm,
  • chuyển động theo, chuyển động tịnh tiến,
  • chuyển động tịnh tiến, sự tịnh tiến,
  • chuyển động dạng sóng,
  • chuyển động dao động,
  • chuyển động xoáy,
  • cơ cấu van phân phối, sự phân phối băng van, hành trình van, van phân phối,
  • chuyển động có gia tốc, chuyển động nhanh dần, Địa chất: sự chuyển động nhanh dần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top