Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A few times” Tìm theo Từ (6.801) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.801 Kết quả)

  • một vài,
  • Thành Ngữ:, a good few, một số kha khá, một số khá nhiều
  • / fju: /, Tính từ: Ít, vài, ( a few) một vài, một ít, Danh từ & đại từ: Ít, số ít, vài, hầu như chẳng ai, Cấu trúc từ:...
  • thời điểm mới, thời gian mới,
  • sơn dưới nước, sơn hàng hải,
  • Thành Ngữ:, a few doors off, cách vài nhà, cách vài buồng
  • / ´fi:´fɔ:´fʌm /, thán từ, eo ôi! kinh quá!, danh từ, trò doạ trẻ,
  • Thành Ngữ:, a new broom, thủ trưởng mới (hăm hở muốn quét sạch ngay những thói lạm dụng của cơ quan)
  • Thành Ngữ:, to name but a few, chỉ mới kể một số mà thôi (chứ chưa kể hết)
  • Idioms: to take a few steps, Đi vài bước
  • Thành Ngữ:, quite a few ; quite a lot ( of ), kha khá, khá nhiều
  • Thành Ngữ:, the few, thiểu số; số được chọn lọc
  • Thành Ngữ:, some few, một số, một số không lớn
  • Thành Ngữ:, at a time, kề tiếp nhau; riêng biệt
  • thử nghiệm một sản phẩm mới,
  • Thành Ngữ:, a brave new world, một thời kỳ mới do những sự kiện chính trị quan trọng
  • Idioms: to take a pew, ngồi xuống
  • Giới từ: nhân với, Danh từ số nhiều: gấp (dùng để chỉ sự nhân lên), five times two is ten, năm lần hai là mười, this book is three times as long as the...
  • sự phân bố vài vật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top