Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Along a coast” Tìm theo Từ (6.497) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.497 Kết quả)

  • bờ biển,
  • bờ biển phía Đông, bờ biển phía Đông (thường để chỉ nước mỹ),
  • Danh từ: nhân viên hải quan bờ biển (kiểm soát hàng hoá buôn bán dọc theo bờ biển),
  • ven bờ (biển) dọc theo bờ (biển),
  • thềm bờ biển,
  • bờ có núi,
  • bờ thấp,
  • bờ cheo leo,
  • bờ biển ngoằn ngoèo,
  • bờ hạ thấp, bờ sụt,
  • bờ nhiều vịnh,
  • concave side of gear tooth, bánh răng lõm,
  • đụn cát bờ biển,
  • bờ bằng,
  • bờ dâng cao,
  • / 'aivəri 'koust /, ivory coast là tên tiếng anh của cộng hòa côte d'ivoire (phiên âm là cốt Đi-voa giống cách phát âm của côte d'ivoire trong tiếng pháp), tiếng việt thường thường gọi là bờ biển ngà, là...
  • Danh từ: bờ biển, miền ven biển, bờ biển, miền ven biển, sea coast harbour, cảng bờ biển, sea-coast dike, đê (bờ) biển
  • bờ kiểu rìa,
  • bờ ngang,
  • bờ biển tây (nước mỹ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top