Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Along a coast” Tìm theo Từ (6.497) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.497 Kết quả)

  • hoa tiêu ven bờ,
  • đường bờ biển,
  • đài trên bờ biển, đài bờ biển, trạm rađa ven biển, trạm ven biển,
  • bờ vịnh,
  • bờ cát,
  • bờ lởm chởm đá,
  • thẻ trên một thanh (mô đun),
  • / roƱst /, Danh từ: thịt quay, thịt nướng; sự quay thịt, sự nướng thịt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự chỉ trích gây gắt; lời phê bình nghiêm khắc, sự chế nhạo; lời giễu cợt...
  • / toust /, Danh từ: bánh mì nướng, Ngoại động từ: nướng (bánh mì..), sưởi ấm (chân tay...), Danh từ: chén rượu chúc...
  • bờ chéo,
  • nhân viên bắt buôn lậu,
  • Danh từ: sự bảo vệ miền ven biển; sự tuần phòng bờ biển,
  • xa bờ biển, cách bờ biển,
  • chi phí vận chuyển,
  • Danh từ: mảnh đá,
  • Thành Ngữ:, not by a long chalk, không chút nào, chẳng chút nào
  • Thành Ngữ:, to have a long tongue, hay nói nhiều
  • uống cốc rượu chúc mừng, they drink a toast to the new year .
  • / boust /, Danh từ: lời nói khoác, sự khoe khoang, niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh, Động từ: khoe khoang, khoác lác, tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh (về cái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top