Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Amical” Tìm theo Từ (333) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (333 Kết quả)

  • viêm phổi đỉnh,
  • gỗ ngọn,
  • / ´æmikəbl /, Tính từ: thân ái, thân mật, thân tình, thoả thuận, hoà giải, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ei´mɔ:rəl /, Tính từ: không luân lý, phi luân lý; ngoài phạm vi luân lý, không có ý thức về luân lý,
  • / ˈrædɪkəl /, Tính từ: gốc, cơ bản, toàn bộ, hoàn toàn; triệt để; quyết liệt, (chính trị) cấp tiến, có quan điểm cực đoan, (thực vật học) (thuộc) rễ; mọc ở rễ,...
  • / ´ædmirəl /, Danh từ: Đô đốc, người chỉ huy hạm đội, người chỉ huy đoàn tàu đánh cá, tàu rồng, kỳ hạm (tàu chở thuỷ sư đô đốc), (động vật học) bướm giáp,
  • Tính từ: thuộc bào tử gỉ,
  • máy tính amiga,
  • / ´æmis /, danh từ, (tôn giáo) khăn lễ (của giáo sĩ trùm đầu hoặc trùm vai khi làm lễ), mũ trùm đầu,
  • / 'æksiəl /, Tính từ: (thuộc) trục; quanh trục, Toán & tin: (thuộc) trục, Cơ - Điện tử: (adj) chiều trục, Cơ...
  • dây chằng đỉnh mõm răng,
  • gốc ankyl,
  • than xương, than xương, than động vật,
  • điện thân thể,
  • thức ăn động vật,
  • ngành chăn nuôi, ngành chăn nuôi, nghề chăn nuôi,
  • công nghiệp rượu và rượu mùi,
  • Danh từ: từ lực động vật, sức lôi cuốn của thể xác, Y học: thuật thôi miên tình trạng thôi miên,
  • Danh từ: (sinh học) glicogen; tinh bột động vật, tinh bột động vật, glicogen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top