Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Amical” Tìm theo Từ | Cụm từ (808) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / daɪˈnæmɪk /, Tính từ ( (cũng) .dynamical): (thuộc) động lực, (thuộc) động lực học, năng động, năng nổ, sôi nổi, (y học) (thuộc) chức năng, Danh từ:...
  • Phó từ: năng nổ, sôi nổi, retired colonels participate dynamically in local social activities, các vị đại tá về hưu năng nổ tham gia hoạt động...
  • như hydrodynamic, thủy động, hydrodynamical analogy, phép tương tự thủy động, hydrodynamical analogy, sự tương tự thủy động
  • / ¸æmikə´biliti /, như amicableness,
  • Phó từ: thân thiện, thân tình, they lived together amicably for several years, họ sống thân thiện với nhau nhiều năm liền
  • / kəm´pænjənəbl /, Tính từ: dễ làm bạn, dễ kết bạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affable , amicable...
  • / pə'sifik /, Tính từ: Đem lại thái bình, hoà bình, yêu hoà bình, Từ đồng nghĩa: adjective, amicable , at peace , calm , conciliatory , diplomatic , friendly , gentle...
  • chuyển đổi địa chỉ, ánh xạ địa chỉ, sự dịch địa chỉ, dat ( dynamicaddress translation ), sự dịch địa chỉ động, network address translation (nat), sự dịch địa chỉ mạng
  • Tính từ: (thuộc) hoá sinh, hóa sinh, sinh hóa, biochemical fuel cell, pin nhiên liệu hóa sinh, biochemical spoilage, sự hư hỏng sinh hóa, biochemical...
  • / ´lu:dikrəsnis /, danh từ, tính buồn cười, tính lố lăng, tính lố bịch, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness , drollery , drollness , farcicality , funniness , humorousness...
  • / ´drouləri /, danh từ, trò hề; trò khôi hài, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness , drollness , farcicality , funniness , humorousness , jocoseness , jocosity , jocularity , ludicrousness...
  • / ´droulnis /, danh từ, tính khôi hài, tính hề, tính kỳ cục, tính kỳ quặc, tính kỳ lạ, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness , drollery , farcicality , funniness , humorousness...
  • / ˈkem.ɪ.kəl /, Danh từ số nhiều: hoá chất, chất hoá học, hóa chất, color processing chemicals, hóa chất sử lý màu, colour processing chemicals, hóa chất xử lý màu, electroplating chemicals,...
  • / ´hju:mə /, như humour, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, amusement , badinage , banter , buffoonery , clowning , comicality , comicalness , drollery , facetiousness...
  • / 'fɑ:sikæliti /, danh từ, tính chất khôi hài; tính chất trò hề, tính chất nực cười; tính chất lố bịch, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness , drollery , drollness...
  • / ´hju:mərəsnis /, danh từ, tính hài hước; tính hóm hỉnh, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness , drollery , drollness , farcicality , funniness , jocoseness , jocosity , jocularity...
  • đóng đại số, algebraically closed abelian group, nhóm abel đóng đại số, algebraically closed abelian group, nhóm aben đóng đại số
  • / ri´dikjuləsnis /, danh từ, sự buồn cười; sự lố bịch; sự lố lăng, tính chất buồn cười; tính lố bịch; tính lố lăng, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness...
  • Idioms: to be economical with sth, tiết kiệm vật gì
  • nhóm giao hoán, nhóm abel, nhóm aben, abelian group , semi group abel, nửa nhóm abel, nhóm abel, algebraically abelian group, nhóm abel đại số, algebraically closed abelian group, nhóm abel đóng đại số, algebraically abelian group,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top