Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Amuse oneself” Tìm theo Từ (152) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (152 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to overjump oneself, nhảy sái gân (trật gân)
  • lợi dụng,
  • Thành Ngữ:, to comport oneself, xử sự
  • Thành Ngữ:, to coddle oneself, nũng nịu, nhõng nhẽo
  • ổn định cuộc sống, sinh cơ lập nghiệp,
  • Thành Ngữ:, to behave oneself, ăn ở (cư xử) cho phải phép
  • Thành Ngữ:, to fulfil oneself, phát huy hết năng lực bản thân
  • Thành Ngữ:, to sink oneself, quên mình
  • đứng chân trong thương trường,
  • Thành Ngữ:, to shift for oneself, tự xoay xở
  • Thành Ngữ:, to commune with oneself, trầm ngâm
  • Thành Ngữ:, to poke oneself up, tự giam mình trong một căn phòng nhỏ hẹp tối tăm
  • Thành Ngữ:, to make oneself useful, giúp đỡ bằng những việc làm có ích
  • Thành Ngữ:, to spread oneself thin, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc
  • Idioms: to be vastly amused, vô cùng vui thích
  • không tự tắt,
  • Thành Ngữ:, to let oneself go, không tự kìm được, để cho tình cảm lôi cuốn đi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top