Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Amuse oneself” Tìm theo Từ (152) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (152 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to make oneself cheap, ăn ở không ra gì để cho người ta khinh
  • Thành Ngữ:, to shriek oneself hoarse, la hét đến khản tiếng
  • Thành Ngữ:, to spruce oneself up, ăn mặc chải chuốt
  • Tính từ: tự tị,
  • sự lạm dụng địa vị cao hơn,
  • , to make a pig of oneself, ăn tham, uống tham như lợn (ăn uống quá nhiều)
  • đứng chân trong thương trường,
  • Thành Ngữ:, to bluster oneself into anger, nổi giận
  • Thành Ngữ:, to contract oneself out of, thoả thuận trước mà tránh, thoả thuận trước mà miễn (việc gì)
  • Thành Ngữ:, to yield oneself up to, dấn thân vào
  • Idioms: to be master of oneself, làm chủ bản thân
  • Thành Ngữ:, to lend oneself to sth, thích ứng với, thích nghi với; phụ hoạ theo
  • Thành Ngữ:, to betake oneself to drink, đam mê rượu chè
  • Thành Ngữ:, to have something on oneself, mang cái gì trong người
  • Thành Ngữ:, to read oneself to sleep, đọc sách để ngủ
  • Thành Ngữ:, to throw oneself on ( upon ), phó mặc cho
  • Idioms: to be sure of oneself, tự tin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top