Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ans!” Tìm theo Từ (4.903) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.903 Kết quả)

  • abbreviation for anti-lock braking system,
  • prefix. chỉ sự chống lại, tác động ngược lại, làm giảm bớt .antarthritis (giảm viêm khớp) antibacterial (tiêu diệt vi khuẩn).,
  • /tæns/, xem tan,
  • xơ cứng cột bên teo cơ,
  • / ænt /, Danh từ: (động vật học) con kiến, kiến lửa, Từ đồng nghĩa: noun, con kiến, red (wood) ant, winged ant, kiến cánh, white ant, con mối, to have ants...
  • see central nervous system hệ thần kinh trung ương,
  • / sæns /, Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) không, không có, sans cérémonie, không nghi thức, sans faon, nói thẳng, không khách sáo
  • / ´a:nə /, Danh từ: bản sưu tập những câu văn hay, bản sưu tập những lời nói hay, ( số nhiều) những giai thoại về một nhân vật, những giai thoại về một địa điểm; những...
  • quai, quai, ansa hypogiossi, quai dây thần kinh dưới lưỡi, quai dây thần kinh cổ (như ansa cervicalis), ansa vitellina, quai tĩnh mạch noãn hoàng
  • / ´einəs /, Danh từ: (giải phẫu) hậu môn, lỗ đít, Y học: hậu môn,
  • / enz /, danh từ, số nhiều .entia, (triết học) thể trừu tượng, viết tắt, thiếu úy hải quân mỹ ( ensign),
  • mạng cục bộ,
  • Thành Ngữ:, as different as chalk and cheese, khác nhau hẳn
  • Thành Ngữ:, as full as an egg, chật ních, chật như nêm
  • Thành Ngữ:, as wise as an owl, khôn như ranh, tinh khôn
  • không thể tin nổi, tôi có mơ không đây,
  • rất đắt giá(tiền), thông tục; cost (someone) an arm and a leg, these opera tickets cost an arm and a leg!, mấy cái vé xem opera giá đắt quá trời!
  • tiêu chuẩn quốc gia hoa kỳ,
  • chuẩn quốc gia hoa kỳ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top