Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Any minute now” Tìm theo Từ (8.529) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.529 Kết quả)

  • phút công,
  • cực tinh,
  • sổ biên bản cuộc họp, sổ nghị quyết,
  • chữ chỉ số phút, chữ số chỉ phút,
  • Danh từ: sự nướng miếng thịt mỏng trong thời gian ngắn, bít tết băm nhỏ, bít tết thịt nạc,
  • thể tích phút,
  • kim phút,
  • / ´nou¸hau /, Danh từ: sự biết làm; khả năng biết làm, bí quyết sản xuất, phương pháp sản xuất, Điện tử & viễn thông: cách làm, Kỹ...
  • / ´bau´wau /, Danh từ: chó, Thán từ: gâu gâu (tiếng chó sủa),
  • tri thức, kỹ thuật, kỹ năng,
  • Danh từ: thời gian ngay trước mắt, they lived in the here and now without regard for the future, họ sống trong hiện tại không cần biết đến tương lai
  • Thành Ngữ:, now and again, now
  • Thành Ngữ:, not any more, không nữa, không còn nữa
  • / nau /, Phó từ: bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện), trong tình trạng đó,...
  • Thành Ngữ:, any old how, không cẩn thận, không ngăn nắp
  • Thành Ngữ:, and how !, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng), ( (thường) (mỉa mai)) sao, mà có hơn thế nhiều nữa chứ!
  • bao nhiêu,
  • ho gà cơnliên tiếp,
  • / ´minstə /, Danh từ: nhà thờ lớn; thánh đường,
  • số lần va chạm trên phút,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top