Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Arrect” Tìm theo Từ (626) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (626 Kết quả)

  • / ´a:m¸rest /, Danh từ: nơi cất vũ khí,
  • Thành Ngữ:, citizen's arrest, trường hợp luật cho phép công dân bắt giữ kẻ phạm pháp quả tang (hoặc đang bị truy nã)
  • / ´ærək /, Danh từ: rượu arac (nấu bằng gạo, mía...), Kinh tế: rượu mạnh
  • / di'rekt; dai'rekt /, Ngoại động từ: gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nói với (ai), nói để nhắn (ai), hướng nhắm (về phía...), chỉ đường; hướng dẫn, chỉ đạo,...
  • / ´ærikə /, Danh từ: (thực vật học) cây cau, Y học: hạt cau khô,
  • / i´rekt /, Tính từ: thẳng, đứng thẳng, dựng đứng (tóc...), Ngoại động từ: dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng ( (nghĩa...
  • bán trự tiếp,
  • đình chỉ thi hành án,
  • nhiệt lượng bức xạ,
  • bắt giữ hàng hoá,
  • nhiệt độ ngừng nứt,
  • bắt giữ tàu,
  • sự giao dịch trực tiếp,
  • Thành Ngữ:, ardent spirits, rượu mạnh
  • sự dẫn điện vào,
  • sự đổi hàng trực tiếp,
  • người mua trực tiếp,
  • hàng chở trực tiếp,
  • nguyên nhân trực tiếp,
  • ghi mã trực tiếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top